Filipe LUÍS
85
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
9 Th08 1985
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 15 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 5 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,13 | 3 | 1 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,34 | 1 | 1 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,59 | 5 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,65 | 3 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,52 | 2 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 409 (0) | 37 | 24 | 15 | 6,73 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Corinthians | Grêmio | 12.9M | Filipe LUÍS |
14 | 20 Th12 2014 | Fluminense | Corinthians | 12.9M | Filipe LUÍS |
13 | 31 Th08 2014 | Atlético Madrid | Fluminense | 11.4M | Filipe LUÍS |
3 | 4 Th08 2010 | RC Deportivo | Atlético Madrid | 13.2M | Filipe LUÍS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2023 | 87 | 85 | 2 |
25 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
27 Th08 2021 | 89 | 88 | 1 |
6 Th02 2021 | 90 | 89 | 1 |
11 Th07 2020 | 91 | 90 | 1 |
26 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
5 Th06 2016 | 91 | 92 | 1 |
1 Th02 2014 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |