Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rasmus LINDGREN

Player retiring at the end of the season.
Rasmus LINDGREN Photo
FC Groningen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(BK Häcken)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

29 Th11 1984

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Groningen Hạng 1 28 (0)4106,5730

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 25 (0)2706,2220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Groningen Hạng 1 28 (0) 4 1 06,573 0
14 FC Groningen Hạng 2 30 (0) 3 8 17,172 0
13 FC Groningen Hạng 1 33 (0) 8 3 06,648 1
12 FC Groningen Hạng 1 31 (0) 2 3 06,813 0
11 FC Groningen Hạng 1 25 (0) 3 2 16,482 1
10 FC Groningen Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
5 Ajax Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
4 Ajax Hạng 1 11 (0) 3 2 16,821 0
3 Ajax Bảng G 3 (0) 1 1 06,670 1
3 Ajax Hạng 1 14 (0) 0 0 06,500 0
2 Ajax Hạng 1 16 (0) 4 1 06,381 0
1 Ajax Hạng 1 32 (0) 5 3 06,723 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu234 (0)332436,70233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013FC RB SalzburgFC Groningen4.7MRasmus LINDGREN
519 Th07 2011AjaxFC RB Salzburg4.7MRasmus LINDGREN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th04 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----