Wesley SNEIJDER
90
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
9 Th06 1984
Ngày sinh
553k
Giá
553,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 2 | 4 | 1 | 8,40 | 2 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,59 | 1 | 1 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 108 (0) | 19 | 29 | 6 | 7,39 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,59 | 1 | 1 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 8 | 7 | 7,93 | 2 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,45 | 2 | 1 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 13 | 4 | 7,48 | 2 | 1 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,65 | 2 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,46 | 0 | 1 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,92 | 3 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,45 | 5 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,36 | 5 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,24 | 1 | 1 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (1) | 5 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (1) | 89 | 82 | 25 | 7,32 | 46 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th09 2013 | Real Madrid | Galatasaray SK | 12.8M | Wesley SNEIJDER |
6 | 23 Th12 2011 | Internazionale | Real Madrid | 40.0M | Wesley SNEIJDER |
3 | 5 Th06 2010 | Real Madrid | Internazionale | 30.7M | Wesley SNEIJDER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2017 | 91 | 90 | 1 |
16 Th09 2015 | 92 | 91 | 1 |
19 Th04 2013 | 93 | 92 | 1 |
21 Th12 2012 | 94 | 93 | 1 |
4 Th04 2012 | 95 | 94 | 1 |
19 Th06 2010 | 94 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |