Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wesley SNEIJDER

Player retiring at the end of the season.
Wesley SNEIJDER Photo
Galatasaray SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Gharafa)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

9 Th06 1984

Ngày sinh

553k

Giá

553,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)2418,4020
15 Netherlands SMFA World Cup 3 (0)1117,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 22 (0)6817,5911
15 Galatasaray SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK Turkish Cup 2 (0)1007,5000
15 Galatasaray SK SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 108 (0)192967,39101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 22 (0) 6 8 17,591 1
14 Galatasaray SK Bảng F 6 (0) 1 0 07,330 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 29 (0) 15 8 77,932 0
13 Galatasaray SK Bảng G 5 (0) 1 0 07,201 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 29 (0) 7 10 07,452 1
12 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 13 13 47,482 1
11 Galatasaray SK Hạng 1 20 (0) 4 6 37,652 0
11 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 1 07,000 0
10 Real Madrid Bảng F 5 (0) 1 3 08,001 0
10 Real Madrid Hạng 1 13 (0) 1 3 17,460 1
9 Real Madrid Bảng D 3 (0) 1 1 07,001 0
9 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 7 5 17,923 0
8 Real Madrid Bảng C 3 (0) 0 1 07,331 0
8 Real Madrid Hạng 1 20 (0) 4 3 17,455 0
7 Real Madrid Bảng C 3 (0) 0 0 07,670 0
7 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 7 0 17,365 0
6 Internazionale Bảng C 6 (0) 2 1 27,171 0
6 Internazionale Hạng 1 30 (0) 0 2 07,031 0
5 Internazionale Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
5 Internazionale Hạng 1 32 (0) 2 7 06,883 0
4 Internazionale Bảng B 4 (0) 0 0 26,750 0
4 Internazionale Hạng 1 25 (0) 5 3 27,241 1
3 Internazionale Hạng 1 24 (0) 4 3 06,673 0
3 Real Madrid Bảng F 1 (0) 0 0 07,001 0
3 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 1 0 06,753 0
2 Real Madrid Bảng H 3 (0) 0 0 07,331 0
2 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 2 3 06,444 0
1 Real Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 07,001 0
1 Real Madrid Hạng 1 14 (1) 5 1 07,331 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (1)8982257,32465

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th09 2013Real MadridGalatasaray SK12.8MWesley SNEIJDER
623 Th12 2011InternazionaleReal Madrid40.0MWesley SNEIJDER
3 5 Th06 2010Real MadridInternazionale30.7MWesley SNEIJDER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20139392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20129493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20129594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20109495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----