Dani AQUINO
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th07 1990
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Real Murcia | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
8 | Real Murcia | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 3 | 8 | 7,24 | 4 | 0 |
7 | Real Murcia | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,11 | 5 | 0 |
6 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 0 | 4 | 7,10 | 0 | 0 |
5 | Real Murcia | Hạng 2 | 38 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
3 | Real Murcia | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 10 | 3 | 6,67 | 2 | 0 |
2 | Real Murcia | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
1 | Real Murcia | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 69 | 50 | 24 | 6,98 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th11 2013 | Atlético Madrid B | Atlético Madrid | 955k | Dani AQUINO |
10 | 13 Th07 2013 | Real Murcia | Atlético Madrid B | 1.7M | Dani AQUINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th06 2015 | 79 | 80 | 1 |
18 Th06 2013 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |