Kieran GIBBS
81
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
26 Th09 1989
Ngày sinh
190k
Giá
190,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 2 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
9 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 1 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 1 |
6 | Arsenal | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 1 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,45 | 1 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 19 | 25 | 2 | 6,75 | 23 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th04 2014 | Real Madrid | Arsenal | 9.6M | Kieran GIBBS |
8 | 31 Th08 2012 | Arsenal | Real Madrid | 6.0M | Kieran GIBBS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2022 | 83 | 81 | 2 |
22 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
15 Th02 2020 | 87 | 85 | 2 |
9 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
28 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
18 Th01 2014 | 89 | 90 | 1 |
6 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
11 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
13 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |