Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kieran GIBBS

Player retiring at the end of the season.
Kieran GIBBS Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

26 Th09 1989

Ngày sinh

190k

Giá

190,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0107,0000
15 England SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 27 (0)5407,0030
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0005,5020
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 4 (0)0007,2500
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 5 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 5 (0)0107,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 27 (0) 5 4 07,003 0
14 Arsenal Hạng 1 24 (0) 4 8 07,293 0
13 Arsenal Bảng G 6 (0) 0 0 06,500 0
13 Arsenal Hạng 1 25 (0) 4 2 16,962 0
12 Arsenal Hạng 1 13 (0) 2 6 17,151 0
12 Real Madrid Bảng F 4 (0) 0 0 07,751 0
12 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Real Madrid Bảng E 1 (0) 0 0 06,001 0
11 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 0 0 07,251 0
10 Atlas Hạng 1 3 (0) 0 1 07,670 0
10 Real Madrid Bảng F 1 (0) 1 0 08,000 0
10 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 1 1 07,672 0
9 Real Madrid Bảng D 2 (0) 0 0 05,500 1
9 Nîmes Olympique Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 1 0 07,331 1
8 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
8 Arsenal Hạng 1 19 (0) 1 0 06,682 0
7 Arsenal Hạng 1 21 (0) 0 0 06,520 1
6 Arsenal Bảng A 2 (0) 0 0 06,000 0
6 Arsenal Hạng 1 26 (0) 0 0 06,542 0
5 Arsenal Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 0
4 Arsenal Hạng 1 7 (0) 0 0 05,860 1
3 Arsenal Hạng 1 11 (0) 0 1 05,451 0
2 Arsenal Hạng 1 7 (0) 0 2 05,430 0
1 Arsenal Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Arsenal Hạng 1 3 (0) 0 0 05,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)192526,75234

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th04 2014Real MadridArsenal9.6MKieran GIBBS
831 Th08 2012ArsenalReal Madrid6.0MKieran GIBBS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th09 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th11 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th02 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th09 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----