Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Silva LEANDRO

Player retiring at the end of the season.
Silva LEANDRO Photo
Spartak Nalchik

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rukh Lviv)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 11 (Ngày 26 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

26 Th06 1985

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 36 (0)7816,7230
15 Spartak Nalchik Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Spartak Nalchik Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 36 (0) 7 8 16,723 0
14 Spartak Nalchik Hạng 2 31 (0) 2 1 06,550 1
13 Spartak Nalchik Hạng 2 35 (0) 1 3 06,774 0
12 Spartak Nalchik Hạng 2 26 (0) 2 1 16,585 0
11 Spartak Nalchik Hạng 2 35 (0) 4 4 16,893 0
10 Spartak Nalchik Hạng 2 31 (0) 3 2 16,845 0
9 Spartak Nalchik Hạng 2 34 (0) 0 3 16,762 0
8 Spartak Nalchik Hạng 2 30 (0) 1 0 06,105 0
7 Spartak Nalchik Hạng 2 33 (0) 3 0 06,180 1
6 Spartak Nalchik Hạng 2 35 (0) 4 0 06,406 0
5 Spartak Nalchik Hạng 2 36 (0) 8 2 36,532 0
4 Spartak Nalchik Hạng 2 34 (0) 2 2 06,324 1
3 Spartak Nalchik Hạng 2 30 (0) 2 2 04,971 0
2 Spartak Nalchik Hạng 2 35 (0) 4 6 05,695 0
1 Spartak Nalchik Hạng 2 36 (0) 2 4 05,533 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu497 (0)453886,33483

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20208170Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 11
23 Th04 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20168582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th08 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th02 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th07 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----