Silva LEANDRO
70
Chỉ số
11 (Ngày 26 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
26 Th06 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
11 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 5 | 0 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 1 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,40 | 6 | 0 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 2 | 3 | 6,53 | 2 | 0 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,32 | 4 | 1 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,97 | 1 | 0 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,69 | 5 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,53 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 497 (0) | 45 | 38 | 8 | 6,33 | 48 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2020 | 81 | 70 | 11 |
23 Th04 2018 | 82 | 81 | 1 |
19 Th11 2016 | 85 | 82 | 3 |
6 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
25 Th08 2010 | 85 | 86 | 1 |
17 Th02 2010 | 83 | 85 | 2 |
1 Th07 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |