Josh WRIGHT
67
Chỉ số
9 (Ngày 1 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
6 Th11 1989
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-4-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 1 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 1 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,53 | 1 | 1 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 30 (0) | 12 | 5 | 2 | 7,20 | 3 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,81 | 2 | 2 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 1 | 5 | 6,89 | 3 | 1 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,12 | 5 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 23 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,83 | 1 | 1 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 253 (0) | 43 | 32 | 13 | 6,69 | 25 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Millwall | Leyton Orient | 1.8M | Josh WRIGHT |
10 | 7 Th07 2013 | Scunthorpe United | Millwall | 3.2M | Josh WRIGHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2023 | 76 | 67 | 9 |
22 Th06 2019 | 78 | 76 | 2 |
7 Th06 2018 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |