Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Josh WRIGHT

Josh WRIGHT Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ebbsfleet United)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 9 (Ngày 1 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

6 Th11 1989

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-4-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leyton Orient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 19 (0)0206,9511
15 Leyton Orient Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 19 (0) 0 2 06,951 1
14 Leyton Orient Hạng 4 17 (0) 1 1 07,121 0
13 Millwall Hạng 2 2 (0) 1 2 06,501 0
12 Millwall Hạng 2 3 (0) 1 0 06,001 0
11 Millwall Hạng 2 6 (0) 0 0 06,501 0
10 Millwall Hạng 1 6 (0) 0 0 06,001 0
10 Scunthorpe United Hạng 3 19 (0) 3 4 06,531 1
9 Scunthorpe United Hạng 4 30 (0) 12 5 27,203 0
8 Scunthorpe United Hạng 4 31 (0) 4 7 26,812 2
7 Scunthorpe United Hạng 4 28 (0) 5 1 56,893 1
6 Scunthorpe United Hạng 3 26 (0) 1 3 06,125 0
5 Scunthorpe United Hạng 3 23 (0) 7 3 36,831 1
4 Scunthorpe United Hạng 2 28 (0) 4 3 16,501 0
3 Scunthorpe United Hạng 2 15 (0) 4 1 06,073 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu253 (0)4332136,69256

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th01 2015MillwallLeyton Orient1.8MJosh WRIGHT
10 7 Th07 2013Scunthorpe UnitedMillwall3.2MJosh WRIGHT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th09 20237667Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 9
22 Th06 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th12 20097478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----