Iván MARCANO
87
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
23 Th06 1987
Ngày sinh
490k
Giá
490,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 1 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,70 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 18 | 7 | 4 | 6,72 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Vitória de Guimarães | Valencia CF | 9.0M | Iván MARCANO |
14 | 19 Th01 2015 | Rayo Vallecano | Vitória de Guimarães | 7.7M | Iván MARCANO |
13 | 7 Th11 2014 | SL Benfica | Rayo Vallecano | 7.6M | Iván MARCANO |
13 | 23 Th08 2014 | Rubin Kazan | SL Benfica | 7.7M | Iván MARCANO |
9 | 20 Th11 2012 | Villarreal CF | Rubin Kazan | 8.4M | Iván MARCANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2023 | 86 | 87 | 1 |
4 Th07 2022 | 87 | 86 | 1 |
5 Th07 2021 | 88 | 87 | 1 |
30 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
19 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |