Jan-Arie VAN DER HEIJDEN
78
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
3 Th03 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,94 | 7 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Vitesse | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
9 | Vitesse | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
8 | Vitesse | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
7 | Vitesse | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 16 | 25 | 2 | 6,75 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 18 Th05 2012 | Ajax | Vitesse | 3.3M | Jan-Arie VAN DER HEIJDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2022 | 82 | 78 | 4 |
5 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
1 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2020 | 86 | 85 | 1 |
3 Th03 2017 | 85 | 86 | 1 |
3 Th09 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
19 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
22 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
6 Th05 2010 | 75 | 80 | 5 |
28 Th10 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |