Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Papa GUEYE

Player retiring at the end of the season.
Papa GUEYE Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Metalist Kharkiv)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

7 Th06 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)1007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 24 (0)2206,8300
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 65 (0)6506,8760
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 24 (0) 2 2 06,830 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 12 (0) 0 0 07,000 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 18 (0) 0 0 06,831 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 22 (0) 1 0 06,771 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 30 (0) 3 1 17,272 1
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 23 (0) 2 2 06,611 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0) 2 2 16,762 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 31 (0) 4 3 17,263 1
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 27 (0) 2 1 16,633 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0) 2 0 06,592 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 34 (0) 3 6 06,122 1
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0) 1 4 05,972 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 27 (0) 0 0 06,302 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 27 (0) 1 3 05,595 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 32 (0) 3 1 05,474 0
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 33 (0) 0 1 06,397 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu429 (0)262646,48373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th03 2015FC Metalist 1925 KharkivDnipro Dnipropetrovsk8.8MPapa GUEYE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th04 20188783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
27 Th09 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----