Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vladimir DYADYUN

Player retiring at the end of the season.
Vladimir DYADYUN Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fakel Voronezh)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th07 1988

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 16 (0)4407,0601
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)1107,3300
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 16 (0) 4 4 07,060 1
14 Rubin Kazan Hạng 2 21 (0) 10 6 37,432 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 18 (0) 3 5 17,441 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 2 (0) 0 1 07,001 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 6 (0) 0 3 06,671 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 18 (0) 6 2 07,331 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 2 (0) 0 0 18,000 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 6 (0) 2 3 07,670 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 7 (0) 1 3 07,290 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 8 (0) 4 1 27,620 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 3 (0) 3 1 28,000 0
3 Tom Tomsk Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Tom Tomsk Hạng 2 9 (0) 1 3 16,560 0
1 Tom Tomsk Hạng 2 3 (0) 1 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu125 (0)3532107,2471

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Dynamo MoskvaRubin Kazan3.7MVladimir DYADYUN
1115 Th01 2014Rubin KazanDynamo Moskva5.8MVladimir DYADYUN
3 9 Th08 2010Tom TomskRubin Kazan1.1MVladimir DYADYUN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th09 20208180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th08 20107884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----