Victor GOLOVATENCO
83
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th04 1984
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moldova | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 106 (0) | 7 | 2 | 1 | 5,98 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
5 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 18 Th01 2012 | Kuban Krasnodar | Novosibirsk | 4.2M | Victor GOLOVATENCO |
4 | 9 Th10 2010 | Khimki | Kuban Krasnodar | 4.6M | Victor GOLOVATENCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |