Sone ALUKO
77
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
19 Th02 1989
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 22 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,91 | 1 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,48 | 4 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 31 (0) | 13 | 14 | 7 | 7,74 | 3 | 1 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 1 | 1 | 5,85 | 5 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,17 | 5 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 5 | 2 | 6,79 | 3 | 0 |
3 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,19 | 5 | 0 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 11 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 0 | 5,87 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 409 (0) | 106 | 96 | 22 | 6,80 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7 Th10 2012 | Aberdeen | Hull City | 6.6M | Sone ALUKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2023 | 80 | 77 | 3 |
6 Th02 2020 | 83 | 80 | 3 |
15 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
8 Th05 2017 | 83 | 84 | 1 |
10 Th06 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th08 2012 | 82 | 84 | 2 |
14 Th10 2011 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |