Jay SIMPSON
68
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
1 Th12 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,27 | 6 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,27 | 6 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 34 (0) | 19 | 12 | 11 | 7,97 | 2 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,92 | 2 | 1 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 12 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,92 | 1 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,22 | 1 | 1 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,78 | 3 | 1 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 25 (0) | 14 | 5 | 6 | 7,84 | 4 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 8 | 7 | 8,07 | 1 | 0 |
6 | Hull City | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
5 | Hull City | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
4 | Hull City | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,13 | 1 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 3 | 2 | 8,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 307 (0) | 97 | 76 | 47 | 7,43 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Buriram United | Leyton Orient | 4.9M | Jay SIMPSON |
11 | 18 Th01 2014 | Hull City | Buriram United | 3.2M | Jay SIMPSON |
4 | 22 Th12 2010 | Arsenal | Hull City | 3.4M | Jay SIMPSON |
2 | 10 Th03 2010 | West Bromwich Albion | Arsenal | 6.0M | Jay SIMPSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 72 | 68 | 4 |
1 Th01 2023 | 75 | 72 | 3 |
10 Th08 2019 | 79 | 75 | 4 |
20 Th02 2016 | 80 | 79 | 1 |
13 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
12 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
10 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |