Victor MOSES
86
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th12 1990
Ngày sinh
949k
Giá
949,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-10-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 5 | 0 | 3 | 8,33 | 1 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 3 | 8 | 7,48 | 2 | 1 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 52 (0) | 27 | 12 | 7 | 7,40 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 3 | 8 | 7,48 | 2 | 1 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,79 | 3 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,35 | 4 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,30 | 4 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,46 | 0 | 1 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 10 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,19 | 0 | 1 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 0 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 94 | 62 | 28 | 7,07 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th08 2013 | Wigan Athletic | Chelsea | 9.6M | Victor MOSES |
2 | 13 Th03 2010 | Crystal Palace | Wigan Athletic | 3.6M | Victor MOSES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 87 | 86 | 1 |
6 Th08 2021 | 88 | 87 | 1 |
20 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
7 Th02 2019 | 90 | 89 | 1 |
22 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
6 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
13 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
22 Th12 2011 | 84 | 86 | 2 |
10 Th06 2010 | 81 | 84 | 3 |
10 Th12 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |