Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Karim EL AHMADI

Player retiring at the end of the season.
Karim EL AHMADI Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Ittihad)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

27 Th01 1985

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 22 (0)6206,8611
15 Feyenoord Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Feyenoord Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 Feyenoord Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 98 (0)221826,5370
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 22 (0) 6 2 06,861 1
14 Feyenoord Hạng 1 29 (0) 0 3 06,864 0
13 Feyenoord Hạng 2 18 (0) 2 0 06,895 0
13 Aston Villa Hạng 1 8 (0) 1 0 07,120 0
12 Aston Villa Hạng 1 29 (0) 11 6 36,833 0
11 Aston Villa Bảng B 2 (0) 1 0 07,001 0
11 Aston Villa Hạng 1 31 (0) 9 7 27,001 0
10 Aston Villa Hạng 1 9 (0) 3 0 16,671 0
10 Feyenoord Hạng 1 19 (0) 4 5 17,112 0
9 Feyenoord Hạng 1 26 (0) 1 3 06,774 0
8 Feyenoord Hạng 1 10 (0) 4 4 27,600 0
7 Feyenoord Hạng 2 5 (0) 0 3 07,400 0
6 Feyenoord Hạng 2 11 (0) 1 3 06,453 0
5 Feyenoord Hạng 1 5 (0) 1 1 17,001 0
4 Feyenoord Hạng 2 12 (0) 2 1 17,001 0
3 Feyenoord Hạng 1 9 (0) 1 0 06,671 0
2 Feyenoord Bảng A 3 (0) 0 1 06,001 0
2 Feyenoord Hạng 1 16 (0) 2 1 06,563 0
1 Feyenoord Hạng 1 6 (0) 2 2 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu270 (0)5142116,87331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th09 2014Aston VillaFeyenoord6.7MKarim EL AHMADI
1029 Th06 2013FeyenoordAston Villa6.9MKarim EL AHMADI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th03 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----