Karim EL AHMADI
83
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th01 1985
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
15 | Feyenoord | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 98 (0) | 22 | 18 | 2 | 6,53 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 5 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 6 | 3 | 6,83 | 3 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
8 | Feyenoord | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
7 | Feyenoord | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Feyenoord | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Feyenoord | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Feyenoord | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Feyenoord | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
1 | Feyenoord | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 51 | 42 | 11 | 6,87 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th09 2014 | Aston Villa | Feyenoord | 6.7M | Karim EL AHMADI |
10 | 29 Th06 2013 | Feyenoord | Aston Villa | 6.9M | Karim EL AHMADI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 85 | 83 | 2 |
25 Th03 2021 | 87 | 85 | 2 |
4 Th03 2017 | 86 | 87 | 1 |
18 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
10 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
14 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |