Robbie KRUSE
76
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th10 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 36 (0) | 5 | 11 | 2 | 7,31 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,58 | 4 | 0 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,81 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 22 | 26 | 10 | 7,25 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th01 2014 | Dusseldorf | Leverkusen | 8.2M | Robbie KRUSE |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Dusseldorf | 3.6M | Robbie KRUSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2023 | 77 | 76 | 1 |
9 Th02 2023 | 78 | 77 | 1 |
5 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
23 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
26 Th07 2017 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
19 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th05 2013 | 84 | 86 | 2 |
5 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
19 Th01 2011 | 78 | 82 | 4 |
24 Th02 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |