Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robbie KRUSE

Player retiring at the end of the season.
Robbie KRUSE Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brisbane Roar)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

5 Th10 1988

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Australia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3317,3810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 6 (0)1007,1700
15 Leverkusen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1108,5000
15 Leverkusen SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 36 (0)51127,3120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 6 (0) 1 0 07,170 0
14 Leverkusen Hạng 1 2 (0) 1 0 18,000 0
13 Leverkusen Hạng 1 12 (0) 1 5 17,170 0
12 Leverkusen Hạng 1 10 (0) 8 4 27,800 0
11 Dusseldorf Hạng 2 26 (0) 8 8 47,584 0
10 Dusseldorf Hạng 2 32 (0) 3 9 26,813 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu88 (0)2226107,2571

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 3 Th01 2014DusseldorfLeverkusen8.2MRobbie KRUSE
10 8 Th04 2013KhôngDusseldorf3.6MRobbie KRUSE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th05 20237776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20237877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th09 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th01 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th01 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
24 Th02 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----