Luke FREEMAN
77
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
22 Th03 1992
Ngày sinh
155k
Giá
155,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 25 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,48 | 4 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,28 | 2 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 16 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 36 | 28 | 11 | 7,01 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Stevenage | Bristol City | 1.9M | Luke FREEMAN |
10 | 13 Th07 2013 | Arsenal | Stevenage | 307k | Luke FREEMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2024 | 82 | 77 | 5 |
18 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
8 Th07 2019 | 82 | 83 | 1 |
4 Th05 2017 | 80 | 82 | 2 |
18 Th02 2015 | 78 | 80 | 2 |
5 Th06 2014 | 76 | 78 | 2 |
18 Th04 2014 | 75 | 76 | 1 |
3 Th12 2010 | 69 | 75 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |