Macauley CHRISANTUS
73
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th08 1990
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 22 | 6 | 9 | 7,72 | 1 | 1 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 22 | 6 | 9 | 7,72 | 1 | 1 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 23 (0) | 13 | 4 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
12 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 1 |
11 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,16 | 3 | 0 |
8 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Karlsruhe | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 6 | 6 | 7,63 | 1 | 0 |
6 | Karlsruhe | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,48 | 0 | 0 |
5 | Karlsruhe | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
4 | Karlsruhe | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Karlsruhe | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
2 | Karlsruhe | Hạng 2 | 7 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
1 | Karlsruhe | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 4 | 1 | 5,64 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 93 | 52 | 29 | 7,14 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Sivasspor | AEK Athens | 3.1M | Macauley CHRISANTUS |
13 | 5 Th08 2014 | UD Las Palmas | Sivasspor | 3.7M | Macauley CHRISANTUS |
8 | 31 Th08 2012 | Hamburg | UD Las Palmas | 2.6M | Macauley CHRISANTUS |
7 | 8 Th04 2012 | Karlsruhe | Hamburg | 4.6M | Macauley CHRISANTUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2020 | 74 | 73 | 1 |
22 Th11 2019 | 76 | 74 | 2 |
22 Th07 2019 | 78 | 76 | 2 |
30 Th09 2017 | 82 | 78 | 4 |
10 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
2 Th08 2014 | 82 | 83 | 1 |
16 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th06 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |