Jakob JOHANSSON
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th06 1990
Ngày sinh
381k
Giá
381,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 5 | 1 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 5 | 1 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,82 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | IFK Göteborg | AEK Athens | 5.1M | Jakob JOHANSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
28 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
13 Th07 2017 | 84 | 85 | 1 |
20 Th03 2016 | 83 | 84 | 1 |
12 Th08 2011 | 82 | 83 | 1 |
22 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |