Elliott BENNETT
77
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th12 1988
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Bury | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Bury | Hạng 4 | 34 (0) | 15 | 7 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
7 | Bury | Hạng 4 | 37 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
6 | Bury | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,31 | 2 | 1 |
5 | Bury | Hạng 4 | 28 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
4 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 8 | 0 | 5,42 | 3 | 1 |
3 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 0 | 2 | 6,30 | 3 | 1 |
2 | Bury | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 11 | 0 | 5,80 | 5 | 0 |
1 | Bury | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 66 | 56 | 8 | 6,46 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th04 2013 | Bury | Norwich City | 9.4M | Elliott BENNETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2023 | 78 | 77 | 1 |
3 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
27 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
19 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
7 Th06 2015 | 85 | 84 | 1 |
6 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
6 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
23 Th12 2011 | 75 | 82 | 7 |
5 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |