Chukwuma AKABUEZE
73
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
6 Th05 1989
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 69% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2024 | 70 | 73 | 3 |
25 Th09 2022 | 77 | 70 | 7 |
10 Th05 2021 | 80 | 77 | 3 |
12 Th09 2019 | 83 | 80 | 3 |
2 Th12 2013 | 84 | 83 | 1 |
12 Th03 2010 | 83 | 84 | 1 |
23 Th07 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |