Ched EVANS
Cầu thủ tự do
CLB
(Preston North End)
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th12 1988
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 27 (0) | 11 | 10 | 2 | 6,96 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 20 (0) | 11 | 4 | 7 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 26 (0) | 7 | 3 | 6 | 7,69 | 3 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 28 (0) | 12 | 3 | 7 | 7,86 | 2 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,24 | 3 | 0 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,14 | 2 | 1 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 26 (0) | 16 | 8 | 7 | 7,35 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 155 (0) | 61 | 24 | 34 | 7,53 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 15 Th05 2010 | Manchester City | Sheffield United | 2.5M | Ched EVANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2021 | 78 | 80 | 2 |
27 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
18 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
27 Th08 2011 | 83 | 82 | 1 |
12 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |