Stefán Logi MAGNÚSSON
78
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
5 Th09 1980
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 80% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th12 2014 | Lillestrøm SK | KR Reykjavík | 1.6M | Stefán Logi MAGNÚSSON |
12 | 16 Th02 2014 | Ullensaker/Kisa IL | Lillestrøm SK | 1.1M | Stefán Logi MAGNÚSSON |
10 | 5 Th09 2013 | Lillestrøm SK | Ullensaker/Kisa IL | 2.1M | Stefán Logi MAGNÚSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
23 Th09 2013 | 80 | 79 | 1 |
7 Th11 2012 | 82 | 80 | 2 |
17 Th08 2011 | 81 | 82 | 1 |
17 Th09 2010 | 80 | 81 | 1 |
13 Th03 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |