Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ronald VARGAS

Player retiring at the end of the season.
Ronald VARGAS Photo
Balıkesirspor

(External)

CLB

(KMSK Deinze)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

2 Th12 1986

Ngày sinh

48k

Giá

48,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 97%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Venezuela SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Venezuela Quốc tế 95 (0)251206,7190
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 RSC Anderlecht Hạng 1 2 (0) 2 0 08,000 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 7 3 37,272 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 13 12 27,292 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 14 (0) 7 6 17,500 0
10 Club Brugge KV Hạng 1 11 (0) 0 0 06,911 0
9 Club Brugge KV Hạng 1 24 (0) 10 1 47,334 0
8 Club Brugge KV Hạng 1 30 (0) 3 2 07,031 1
7 Club Brugge KV Hạng 1 29 (0) 1 4 06,726 0
6 Club Brugge KV Hạng 1 29 (0) 2 2 06,761 1
5 Club Brugge KV Hạng 1 33 (0) 4 0 07,032 0
4 Club Brugge KV Hạng 1 24 (0) 2 2 06,502 0
3 Club Brugge KV Hạng 2 26 (0) 1 2 06,191 1
2 Club Brugge KV Hạng 1 21 (0) 7 5 26,621 0
1 Club Brugge KV Hạng 2 17 (0) 8 3 17,294 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu317 (0)6742136,95273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014RSC AnderlechtBalıkesirspor6.1MRonald VARGAS
10 7 Th07 2013Club Brugge KVRSC Anderlecht7.8MRonald VARGAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th05 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th03 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th11 20148684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th04 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----