Ronald VARGAS
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
2 Th12 1986
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 95 (0) | 25 | 12 | 0 | 6,71 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 12 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 1 | 4 | 7,33 | 4 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,03 | 1 | 1 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 1 |
5 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
4 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,19 | 1 | 1 |
2 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,62 | 1 | 0 |
1 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 17 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 317 (0) | 67 | 42 | 13 | 6,95 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | RSC Anderlecht | Balıkesirspor | 6.1M | Ronald VARGAS |
10 | 7 Th07 2013 | Club Brugge KV | RSC Anderlecht | 7.8M | Ronald VARGAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2020 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
14 Th07 2017 | 84 | 83 | 1 |
3 Th11 2014 | 86 | 84 | 2 |
3 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
12 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |