Edson BRAAFHEID
75
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
8 Th04 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,52 | 4 | 1 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 2 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
4 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,75 | 1 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 317 (0) | 18 | 12 | 4 | 6,39 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hoffenheim | SS Lazio | 4.3M | Edson BRAAFHEID |
13 | 2 Th08 2014 | Monchengladbach | Hoffenheim | 2.7M | Edson BRAAFHEID |
13 | 18 Th07 2014 | Hoffenheim | Monchengladbach | 3.7M | Edson BRAAFHEID |
4 | 7 Th02 2011 | Bayern | Hoffenheim | 4.7M | Edson BRAAFHEID |
3 | 24 Th06 2010 | Celtic | Bayern | 7.7M | Edson BRAAFHEID |
2 | 22 Th02 2010 | Bayern | Celtic | 6.4M | Edson BRAAFHEID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2022 | 78 | 75 | 3 |
5 Th07 2019 | 79 | 78 | 1 |
5 Th03 2019 | 80 | 79 | 1 |
25 Th10 2018 | 82 | 80 | 2 |
2 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
10 Th12 2015 | 84 | 83 | 1 |
13 Th05 2014 | 86 | 84 | 2 |
28 Th03 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |