Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Edson BRAAFHEID

Player retiring at the end of the season.
Edson BRAAFHEID Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Austin Bold)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 25 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

8 Th04 1983

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 13 (0)0106,6920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Hoffenheim Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Monchengladbach Bảng F 1 (0) 1 0 08,000 0
12 Hoffenheim Hạng 1 23 (0) 1 2 16,524 1
11 Hoffenheim Hạng 2 22 (0) 1 0 07,270 0
10 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 3 0 16,715 0
9 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 0 2 06,313 1
8 Hoffenheim Hạng 1 32 (0) 1 1 06,694 0
7 Hoffenheim Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 3 1 06,521 2
6 Hoffenheim Hạng 1 22 (0) 3 0 26,862 0
5 Hoffenheim Hạng 2 14 (0) 0 0 07,071 0
4 Bayern Bảng A 3 (0) 0 0 06,000 0
4 Bayern Hạng 1 34 (0) 1 2 05,911 0
3 Bayern Hạng 1 16 (0) 0 2 04,751 0
3 Celtic Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Celtic Hạng 1 10 (0) 0 1 05,800 0
2 Celtic Hạng 1 14 (0) 3 1 06,364 0
2 Bayern Bảng D 3 (0) 0 0 05,330 0
2 Bayern Hạng 1 12 (0) 0 0 05,000 0
1 Bayern Bảng F 4 (0) 1 0 06,500 0
1 Bayern Hạng 1 15 (0) 0 0 06,731 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu317 (0)181246,39274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014HoffenheimSS Lazio4.3MEdson BRAAFHEID
13 2 Th08 2014MonchengladbachHoffenheim2.7MEdson BRAAFHEID
1318 Th07 2014HoffenheimMonchengladbach3.7MEdson BRAAFHEID
4 7 Th02 2011BayernHoffenheim4.7MEdson BRAAFHEID
324 Th06 2010CelticBayern7.7MEdson BRAAFHEID
222 Th02 2010BayernCeltic6.4MEdson BRAAFHEID

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th07 20197978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20148684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----