Younis MAHMOUD
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
2 Th02 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
20k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iraq | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | Quốc tế | 123 (0) | 40 | 28 | 14 | 7,36 | 16 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th04 2015 | Al Ahli SFC | Arbil | 6.1M | Younis MAHMOUD |
11 | 16 Th11 2013 | Al Sadd SC | Al Ahli SFC | 5.6M | Younis MAHMOUD |
9 | 9 Th03 2013 | Al Wakrah SC | Al Sadd SC | 3.5M | Younis MAHMOUD |
7 | 9 Th02 2012 | Al Gharafa | Al Wakrah SC | 7.1M | Younis MAHMOUD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2015 | 85 | 82 | 3 |
5 Th09 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |