Teófilo GUTIÉRREZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
17 Th05 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 3 | 8 | 7,48 | 2 | 1 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 3 | 8 | 7,48 | 2 | 1 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 9 | 6 | 7,61 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 6 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,75 | 2 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 10 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 9 | 7 | 7,48 | 5 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 7 | 7 | 7,54 | 2 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 7 | 8 | 7,68 | 3 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 15 (0) | 11 | 7 | 4 | 8,00 | 2 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,55 | 1 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,18 | 4 | 0 |
2 | Trabzonspor | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 121 | 88 | 57 | 7,42 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Cruz Azul | River Plate | 8.6M | Teófilo GUTIÉRREZ |
10 | 28 Th04 2013 | Racing Club | Cruz Azul | 7.8M | Teófilo GUTIÉRREZ |
7 | 3 Th06 2012 | Trabzonspor | Racing Club | 5.1M | Teófilo GUTIÉRREZ |
2 | 3 Th02 2010 | Junior FC | Trabzonspor | 8.3M | Teófilo GUTIÉRREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
31 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
17 Th10 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th04 2019 | 86 | 85 | 1 |
6 Th09 2018 | 87 | 86 | 1 |
2 Th07 2017 | 88 | 87 | 1 |
20 Th07 2013 | 87 | 88 | 1 |
9 Th02 2012 | 86 | 87 | 1 |
13 Th08 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |