Gatito FERNÁNDEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th03 1988
Ngày sinh
447k
Giá
447,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (EC Vitória), Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,72 | 0 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
7 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Cerro Porteño | EC Vitória | 4.5M | Gatito FERNÁNDEZ |
13 | 8 Th08 2014 | Racing Club | Cerro Porteño | 2.8M | Gatito FERNÁNDEZ |
3 | 4 Th08 2010 | Cerro Porteño | Racing Club | 6.0M | Gatito FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2023 | 85 | 83 | 2 |
19 Th12 2017 | 84 | 85 | 1 |
21 Th04 2017 | 83 | 84 | 1 |
7 Th06 2013 | 84 | 83 | 1 |
2 Th07 2011 | 83 | 84 | 1 |
25 Th01 2011 | 84 | 83 | 1 |
6 Th08 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |