Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gatito FERNÁNDEZ

Gatito FERNÁNDEZ Photo
EC Vitória

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Botafogo FR)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

29 Th03 1988

Ngày sinh

447k

Giá

447,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (EC Vitória), Brazilian Cup (EC Vitória)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EC Vitória Hạng 2 11 (0)0016,6400
15 EC Vitória Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0005,0000
15 EC Vitória Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EC Vitória Hạng 2 11 (0) 0 0 16,640 0
14 EC Vitória Hạng 2 12 (0) 0 0 37,250 0
13 EC Vitória Hạng 1 13 (0) 0 0 17,000 0
13 Racing Club Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
12 Racing Club Hạng 2 36 (0) 0 0 46,940 0
11 Racing Club Hạng 2 36 (0) 0 0 46,720 0
10 Racing Club Hạng 1 36 (0) 0 0 36,970 0
9 Racing Club Hạng 1 36 (0) 0 0 16,330 0
8 Racing Club Bảng E 6 (0) 0 0 06,330 0
8 Racing Club Hạng 1 36 (0) 0 0 27,060 0
7 Racing Club Hạng 1 36 (0) 0 0 47,060 0
6 Racing Club Hạng 1 36 (0) 0 0 26,890 0
5 Racing Club Hạng 2 36 (0) 0 0 06,920 0
4 Racing Club Hạng 2 23 (0) 0 0 06,610 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu358 (0)00256,8500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1324 Th08 2014Cerro PorteñoEC Vitória4.5MGatito FERNÁNDEZ
13 8 Th08 2014Racing ClubCerro Porteño2.8MGatito FERNÁNDEZ
3 4 Th08 2010Cerro PorteñoRacing Club6.0MGatito FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th09 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th12 20178485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th04 20178384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----