Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc-Antoine FORTUNÉ

Player retiring at the end of the season.
Marc-Antoine FORTUNÉ Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(La Louvière)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 1 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

2 Th07 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0)0207,0000
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0) 0 2 07,000 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 21 (0) 9 3 37,431 0
13 Wigan Athletic Hạng 2 15 (0) 6 4 17,531 1
12 Wigan Athletic Hạng 2 15 (0) 3 5 27,531 0
11 Wigan Athletic Hạng 1 22 (0) 7 3 17,093 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
10 West Bromwich Albion Hạng 1 4 (0) 2 0 17,500 0
9 West Bromwich Albion Hạng 1 9 (0) 2 3 07,330 0
8 West Bromwich Albion Hạng 1 18 (0) 9 3 57,781 0
7 West Bromwich Albion Hạng 1 25 (0) 7 5 37,324 0
6 West Bromwich Albion Hạng 1 29 (0) 8 4 67,312 1
5 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 11 12 27,343 1
4 West Bromwich Albion Hạng 2 6 (0) 3 3 28,171 0
4 Celtic Hạng 1 20 (0) 5 5 47,851 0
3 Celtic Bảng E 3 (0) 1 3 47,330 0
3 Celtic Hạng 1 16 (0) 10 6 47,692 0
2 Celtic Hạng 1 13 (0) 2 5 37,621 0
1 Celtic Bảng F 3 (0) 2 2 48,000 0
1 Celtic Hạng 1 18 (0) 13 6 47,941 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)10074497,51224

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1021 Th08 2013West Bromwich AlbionWigan Athletic3.0MMarc-Antoine FORTUNÉ
424 Th01 2011CelticWest Bromwich Albion6.0MMarc-Antoine FORTUNÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th10 20187873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
29 Th05 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th05 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----