Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simão MATE

Player retiring at the end of the season.
Simão MATE Photo
Levante UD

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vegalta Sendai)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

23 Th07 1988

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Levante UD)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 30 (0)5927,0011
15 Levante UD Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 30 (0) 5 9 27,001 1
14 Levante UD Hạng 1 34 (0) 6 6 27,064 0
13 Levante UD Hạng 1 28 (0) 6 2 36,964 0
12 Levante UD Hạng 1 17 (0) 4 5 27,241 0
11 Levante UD Hạng 1 16 (0) 3 3 07,061 0
10 Levante UD Hạng 1 13 (0) 1 1 07,150 0
8 Panathinaikos Hạng 1 9 (0) 1 0 17,440 0
7 Panathinaikos Hạng 1 14 (0) 4 0 27,070 0
6 Panathinaikos Hạng 1 12 (0) 3 2 07,251 0
5 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
2 Panathinaikos Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
2 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu179 (0)3428127,07121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Shandong TaishanLevante UD6.3MSimão MATE
811 Th08 2012PanathinaikosShandong Taishan8.0MSimão MATE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th05 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th07 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----