Simão MATE
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th07 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 3 | 6,96 | 4 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,07 | 0 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 34 | 28 | 12 | 7,07 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Shandong Taishan | Levante UD | 6.3M | Simão MATE |
8 | 11 Th08 2012 | Panathinaikos | Shandong Taishan | 8.0M | Simão MATE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th05 2021 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
11 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
9 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
27 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |