Craig DISLEY
67
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
24 Th08 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 28 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 11 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,18 | 0 | 1 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,93 | 1 | 1 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
1 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 17 | 33 | 1 | 6,30 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Shrewsbury Town | Grimsby Town | 44k | Craig DISLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2017 | 71 | 67 | 4 |
16 Th02 2014 | 72 | 71 | 1 |
17 Th07 2012 | 75 | 72 | 3 |
5 Th12 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |