Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig DISLEY

Player retiring at the end of the season.
Craig DISLEY Photo
Grimsby Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alfreton Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 4 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

24 Th08 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grimsby Town Hạng 5 11 (0)0206,3610
15 Grimsby Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Grimsby Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grimsby Town Hạng 5 11 (0) 0 2 06,361 0
14 Grimsby Town Hạng 5 16 (0) 1 2 06,310 0
13 Grimsby Town Hạng 5 19 (0) 0 1 06,112 0
12 Grimsby Town Hạng 5 28 (0) 4 8 16,792 0
11 Grimsby Town Hạng 5 3 (0) 0 0 05,670 0
11 Shrewsbury Town Hạng 5 3 (0) 0 1 06,000 0
10 Shrewsbury Town Hạng 5 1 (0) 1 0 07,000 0
9 Shrewsbury Town Hạng 5 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Shrewsbury Town Hạng 4 3 (0) 0 0 06,000 0
7 Shrewsbury Town Hạng 4 5 (0) 0 3 07,000 0
6 Shrewsbury Town Hạng 4 2 (0) 0 0 06,000 0
5 Shrewsbury Town Hạng 4 11 (0) 2 5 06,180 1
4 Shrewsbury Town Hạng 3 23 (0) 1 4 06,002 0
3 Shrewsbury Town Hạng 4 29 (0) 3 2 05,931 1
2 Shrewsbury Town Hạng 4 29 (0) 4 4 06,283 0
1 Shrewsbury Town Hạng 4 29 (0) 1 1 06,551 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu214 (0)173316,30122

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th01 2014Shrewsbury TownGrimsby Town44kCraig DISLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th11 20177167Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th02 20147271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th07 20127572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th12 20097775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----