Mathias ZANKA
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
23 Th04 1990
Ngày sinh
416k
Giá
416,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | PSV | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 1 |
9 | PSV | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,80 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | PSV | FC København | 9.4M | Mathias ZANKA |
8 | 18 Th06 2012 | FC København | PSV | 7.3M | Mathias ZANKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
7 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
27 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th02 2014 | 87 | 86 | 1 |
10 Th02 2011 | 85 | 87 | 2 |
17 Th10 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |