Daniel WASS
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th05 1989
Ngày sinh
614k
Giá
614,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 60 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 4 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 4 Th01 2013 | SL Benfica | Thonon Évian | 4.6M | Daniel WASS |
7 | 8 Th04 2012 | Không | SL Benfica | 3.7M | Daniel WASS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2023 | 86 | 85 | 1 |
14 Th01 2023 | 88 | 86 | 2 |
20 Th08 2022 | 89 | 88 | 1 |
12 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
19 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
10 Th02 2011 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |