Sascha MÖLDERS
73
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
20 Th03 1985
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 9 | 2 | 4 | 7,47 | 1 | 1 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 23 (0) | 13 | 6 | 6 | 8,09 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 22 | 10 | 10 | 7,65 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Augsburg | 3.0M | Sascha MÖLDERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2022 | 77 | 73 | 4 |
10 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
18 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
20 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
13 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2011 | 80 | 84 | 4 |
29 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |