Ben TOZER
74
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th03 1990
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,14 | 2 | 2 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,10 | 3 | 1 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
9 | Northampton Town | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,33 | 0 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 18 | 16 | 1 | 6,10 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th12 2012 | Newcastle United | Northampton Town | 103k | Ben TOZER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 72 | 74 | 2 |
9 Th09 2017 | 73 | 72 | 1 |
3 Th12 2010 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |