Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ben TOZER

Ben TOZER Photo
Northampton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wrexham)

74

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 25 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

1 Th03 1990

Ngày sinh

52k

Giá

52,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Northampton Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 21 (0)2106,2920
15 Northampton Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 21 (0) 2 1 06,292 0
14 Northampton Town Hạng 4 29 (0) 4 6 06,142 2
13 Northampton Town Hạng 4 15 (0) 0 2 06,274 0
12 Northampton Town Hạng 4 12 (0) 0 0 06,251 0
11 Northampton Town Hạng 4 30 (0) 3 4 06,103 1
10 Northampton Town Hạng 4 30 (0) 6 2 16,334 0
9 Northampton Town Hạng 4 27 (0) 3 1 06,481 0
8 Newcastle United Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
6 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
5 Newcastle United Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Newcastle United Hạng 2 2 (0) 0 0 06,001 0
3 Newcastle United Hạng 2 5 (0) 0 0 05,001 0
2 Newcastle United Hạng 1 6 (0) 0 0 04,330 0
1 Newcastle United Hạng 2 7 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu188 (0)181616,10203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
915 Th12 2012Newcastle UnitedNorthampton Town103kBen TOZER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20247274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th09 20177372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20107273Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----