Martin OLSSON
81
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
17 Th05 1988
Ngày sinh
149k
Giá
149,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 6 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,13 | 6 | 0 |
9 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,55 | 1 | 1 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,36 | 4 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 0 | 1 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,05 | 4 | 0 |
5 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,32 | 3 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,03 | 1 | 0 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,39 | 0 | 0 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,12 | 3 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 25 | 12 | 2 | 5,81 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th03 2014 | Blackburn Rovers | Norwich City | 7.6M | Martin OLSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2023 | 83 | 81 | 2 |
11 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
21 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
10 Th06 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |