Loïc NESTOR
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th05 1989
Ngày sinh
137k
Giá
137,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (LB Châteauroux), French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,49 | 4 | 0 |
12 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
11 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 6 | 3 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,34 | 3 | 1 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
8 | Le Havre AC | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
7 | Le Havre AC | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,09 | 9 | 1 |
6 | Le Havre AC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,49 | 1 | 0 |
5 | Le Havre AC | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
4 | Le Havre AC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
3 | Le Havre AC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
2 | Le Havre AC | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
1 | Le Havre AC | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 481 (0) | 18 | 16 | 2 | 6,31 | 43 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 27 Th08 2012 | Le Havre AC | LB Châteauroux | 5.7M | Loïc NESTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2023 | 82 | 80 | 2 |
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
20 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |