Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Loïc NESTOR

Loïc NESTOR Photo
LB Châteauroux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grenoble Foot 38)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

20 Th05 1989

Ngày sinh

137k

Giá

137,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (LB Châteauroux), French Cup (LB Châteauroux)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 LB Châteauroux Hạng 2 37 (0)1406,4330
15 LB Châteauroux Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 LB Châteauroux Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 LB Châteauroux Hạng 2 37 (0) 1 4 06,433 0
14 LB Châteauroux Hạng 2 35 (0) 2 1 06,603 0
13 LB Châteauroux Hạng 2 37 (0) 1 1 06,494 0
12 LB Châteauroux Hạng 2 28 (0) 1 0 06,393 0
11 LB Châteauroux Hạng 2 32 (0) 0 1 06,256 3
10 LB Châteauroux Hạng 2 35 (0) 2 1 06,343 1
9 LB Châteauroux Hạng 2 35 (0) 1 1 26,833 0
8 LB Châteauroux Hạng 2 16 (0) 0 0 06,560 0
8 Le Havre AC Hạng 2 21 (0) 0 0 06,291 0
7 Le Havre AC Hạng 2 34 (0) 3 0 06,099 1
6 Le Havre AC Hạng 2 35 (0) 0 0 06,491 0
5 Le Havre AC Hạng 2 37 (0) 2 0 06,542 0
4 Le Havre AC Hạng 2 30 (0) 1 5 06,233 0
3 Le Havre AC Hạng 2 32 (0) 1 0 05,532 0
2 Le Havre AC Hạng 2 23 (0) 3 2 05,430 0
1 Le Havre AC Hạng 2 14 (0) 0 0 05,930 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu481 (0)181626,31435

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
827 Th08 2012Le Havre ACLB Châteauroux5.7MLoïc NESTOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th10 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----