Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego BISESWAR

Diego BISESWAR Photo
Kayserispor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(VV SteDoCo)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

8 Th03 1988

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 22 (0)10727,4110
15 Kayserispor Turkish Shield 2 (0)0107,0000
15 Kayserispor Turkish Cup 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 22 (0) 10 7 27,411 0
14 Kayserispor Hạng 1 25 (0) 10 6 16,923 0
13 Kayserispor Hạng 1 31 (0) 5 5 06,905 1
12 Kayserispor Hạng 1 32 (0) 7 4 06,624 0
11 Kayserispor Hạng 1 29 (0) 7 9 37,145 0
10 Kayserispor Hạng 1 12 (0) 6 3 27,331 0
10 Feyenoord Hạng 1 18 (0) 8 2 27,331 1
9 Feyenoord Hạng 1 27 (0) 9 4 27,070 1
8 Feyenoord Hạng 1 31 (0) 6 6 26,485 1
7 Feyenoord Hạng 2 25 (0) 8 4 36,921 0
6 Feyenoord Hạng 2 30 (0) 5 3 26,473 0
5 Feyenoord Hạng 1 29 (0) 6 3 05,624 0
4 Feyenoord Hạng 2 20 (0) 6 2 16,651 0
3 Feyenoord Hạng 1 35 (0) 6 9 05,465 0
2 Feyenoord Bảng A 2 (0) 0 0 05,501 0
2 Feyenoord Hạng 1 24 (0) 3 6 05,832 0
1 Feyenoord Hạng 1 13 (0) 2 3 06,312 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)10476206,59444

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013FeyenoordKayserispor5.9MDiego BISESWAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20248077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th01 20248380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th07 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th11 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----