Diego BISESWAR
77
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th03 1988
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,90 | 5 | 1 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,14 | 5 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,33 | 1 | 1 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,07 | 0 | 1 |
8 | Feyenoord | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,48 | 5 | 1 |
7 | Feyenoord | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 4 | 3 | 6,92 | 1 | 0 |
6 | Feyenoord | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,47 | 3 | 0 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 0 | 5,62 | 4 | 0 |
4 | Feyenoord | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 9 | 0 | 5,46 | 5 | 0 |
2 | Feyenoord | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Feyenoord | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
1 | Feyenoord | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 104 | 76 | 20 | 6,59 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Feyenoord | Kayserispor | 5.9M | Diego BISESWAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 80 | 77 | 3 |
28 Th01 2024 | 83 | 80 | 3 |
25 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
11 Th11 2010 | 86 | 85 | 1 |
23 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |