Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dirk KUYT

Player retiring at the end of the season.
Dirk KUYT Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Quick Boys)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

22 Th07 1980

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-9-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,7510
15 Netherlands SMFA World Cup 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 32 (0)131777,9720
15 Feyenoord Charity Shield 1 (0)0219,0000
15 Feyenoord Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 Feyenoord Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0008,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)3138,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 72 (0)241797,78101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 32 (0) 13 17 77,972 0
14 Feyenoord Hạng 1 5 (0) 1 2 17,600 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 23 (0) 9 5 37,783 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 14 8 67,624 1
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 8 9 47,603 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 32 (0) 20 12 77,817 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 13 11 67,526 2
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0) 15 9 77,814 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 10 (0) 1 0 04,303 0
8 Liverpool Hạng 1 21 (0) 5 4 07,140 1
7 Liverpool Hạng 1 33 (0) 6 5 67,673 1
6 Liverpool Hạng 1 32 (0) 7 6 87,844 0
5 Liverpool Hạng 1 25 (0) 5 4 47,445 0
4 Liverpool Hạng 1 32 (0) 14 9 107,915 0
3 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 2 57,000 0
3 Liverpool Hạng 1 20 (0) 8 5 57,602 0
2 Liverpool Hạng 1 31 (0) 20 11 148,133 0
1 Liverpool Bảng G 2 (0) 1 0 38,000 0
1 Liverpool Hạng 1 15 (0) 3 2 37,532 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu438 (0)163121997,63565

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th04 2015Fenerbahçe SKFeyenoord7.7MDirk KUYT
816 Th09 2012LiverpoolFenerbahçe SK9.1MDirk KUYT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20188986Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th10 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th04 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----