Sean SCANNELL
68
Chỉ số
8 (Ngày 11 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th09 1990
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 2 | 1 | 6,85 | 3 | 1 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 29 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,34 | 8 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 28 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,50 | 4 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 63 | 51 | 12 | 6,86 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Crystal Palace | Huddersfield Town | 3.4M | Sean SCANNELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2022 | 76 | 68 | 8 |
19 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
11 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
25 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th02 2011 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |