Gonçalves MANUCHO
79
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
7 Th03 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,18 | 5 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,18 | 5 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,35 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 2 | 7,37 | 3 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,61 | 5 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,03 | 2 | 1 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 36 (0) | 14 | 11 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,74 | 6 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 4 | 6 | 7,17 | 1 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 16 | 9 | 7,22 | 1 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,32 | 3 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 5 | 5 | 7,19 | 2 | 1 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,96 | 4 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,04 | 2 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 14 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 112 | 98 | 47 | 7,17 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Valladolid | Rayo Vallecano | 4.3M | Gonçalves MANUCHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2019 | 80 | 79 | 1 |
20 Th06 2018 | 82 | 80 | 2 |
14 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
26 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |