Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gonçalves MANUCHO

Player retiring at the end of the season.
Gonçalves MANUCHO Photo
Rayo Vallecano

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UE Cornellà)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

7 Th03 1983

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (Rayo Vallecano)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rayo Vallecano Hạng 1 22 (0)4217,1850
15 Rayo Vallecano Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rayo Vallecano Hạng 1 22 (0) 4 2 17,185 0
14 Rayo Vallecano Hạng 1 20 (0) 9 4 27,350 0
13 Rayo Vallecano Hạng 1 27 (0) 11 6 27,373 0
13 Real Valladolid Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
12 Real Valladolid Hạng 1 22 (0) 5 4 17,181 0
11 Real Valladolid Hạng 1 18 (0) 9 9 27,615 0
10 Real Valladolid Hạng 1 35 (0) 3 5 17,032 1
9 Real Valladolid Hạng 1 36 (0) 14 11 16,921 0
8 Real Valladolid Hạng 1 27 (0) 6 3 26,746 0
7 Real Valladolid Hạng 1 35 (0) 6 4 67,171 0
6 Real Valladolid Hạng 2 36 (0) 11 16 97,221 0
5 Real Valladolid Hạng 2 37 (0) 8 7 57,323 0
4 Real Valladolid Hạng 2 32 (0) 5 5 57,192 1
3 Real Valladolid Hạng 1 23 (0) 6 5 36,964 0
2 Real Valladolid Hạng 1 28 (0) 7 11 37,042 0
1 Real Valladolid Hạng 1 14 (0) 8 5 47,711 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu414 (0)11298477,17372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Real ValladolidRayo Vallecano4.3MGonçalves MANUCHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th06 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----