Soslan DZHANAEV
82
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th03 1987
Ngày sinh
245k
Giá
245,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Spartak Moskva | FC Rostov | 2.2M | Soslan DZHANAEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2023 | 84 | 82 | 2 |
6 Th08 2021 | 83 | 84 | 1 |
20 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
26 Th09 2016 | 83 | 85 | 2 |
4 Th03 2016 | 82 | 83 | 1 |
4 Th03 2014 | 83 | 82 | 1 |
15 Th01 2013 | 85 | 83 | 2 |
9 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
8 Th02 2011 | 87 | 86 | 1 |
16 Th02 2010 | 84 | 87 | 3 |
30 Th06 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |