Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stephen MCGINN

Stephen MCGINN Photo
Dundee

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Falkirk)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 9 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th12 1988

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Dundee)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 29 (0)4306,7630
15 Dundee Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 29 (0) 4 3 06,763 0
14 Dundee Hạng 1 8 (0) 2 1 06,621 0
14 Sheffield United Hạng 2 11 (0) 0 2 06,270 0
13 Sheffield United Hạng 3 24 (0) 2 6 06,792 0
12 Sheffield United Hạng 3 33 (0) 8 8 36,972 0
11 Sheffield United Hạng 2 36 (0) 5 4 06,333 0
10 Sheffield United Hạng 2 11 (0) 1 1 06,092 0
10 Watford Hạng 2 21 (0) 2 0 06,294 0
9 Watford Hạng 2 31 (0) 2 7 16,483 0
8 Watford Hạng 2 24 (0) 3 3 06,297 0
7 Watford Hạng 2 25 (0) 7 3 16,681 0
6 Watford Hạng 2 26 (0) 3 3 06,544 1
5 Watford Hạng 2 27 (0) 1 1 16,265 1
4 Watford Hạng 2 24 (0) 3 3 05,123 0
4 St. Mirren Hạng 2 5 (0) 0 0 06,201 0
3 St. Mirren Hạng 1 31 (0) 3 6 15,236 0
2 St. Mirren Hạng 1 30 (0) 1 4 05,201 0
1 St. Mirren Hạng 2 8 (0) 2 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)495676,25482

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015Sheffield UnitedDundee2.5MStephen MCGINN
1013 Th07 2013WatfordSheffield United1.9MStephen MCGINN
4 3 Th11 2010St. MirrenWatford4.6MStephen MCGINN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th02 20247670Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
7 Th03 20237776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20177877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th08 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th01 20138280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th02 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th11 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----