Stephen MCGINN
70
Chỉ số
6 (Ngày 9 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th12 1988
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
8 | Watford | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,29 | 7 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,54 | 4 | 1 |
5 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,26 | 5 | 1 |
4 | Watford | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,12 | 3 | 0 |
4 | St. Mirren | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | St. Mirren | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 6 | 1 | 5,23 | 6 | 0 |
2 | St. Mirren | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
1 | St. Mirren | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 49 | 56 | 7 | 6,25 | 48 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Sheffield United | Dundee | 2.5M | Stephen MCGINN |
10 | 13 Th07 2013 | Watford | Sheffield United | 1.9M | Stephen MCGINN |
4 | 3 Th11 2010 | St. Mirren | Watford | 4.6M | Stephen MCGINN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2024 | 76 | 70 | 6 |
7 Th03 2023 | 77 | 76 | 1 |
4 Th02 2017 | 78 | 77 | 1 |
10 Th08 2015 | 80 | 78 | 2 |
10 Th08 2015 | 80 | 77 | 3 |
27 Th01 2013 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
27 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |