Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jack COLLISON

Player retiring at the end of the season.
Jack COLLISON Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Peterborough United)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th10 1988

Ngày sinh

105k

Giá

105,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 7 (0)0107,0010
15 Ipswich Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Ipswich Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 71 (0)111226,5162
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 7 (0) 0 1 07,001 0
14 Ipswich Town Hạng 2 29 (0) 6 9 36,900 1
13 Ipswich Town Hạng 2 10 (0) 3 4 17,301 0
13 Millwall Hạng 2 17 (0) 2 3 16,941 0
13 Blackpool Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
12 West Ham United Hạng 1 9 (0) 3 2 06,560 1
11 West Ham United Hạng 1 7 (0) 3 3 06,860 0
10 West Ham United Hạng 2 14 (0) 6 3 17,500 0
9 West Ham United Hạng 2 26 (0) 11 17 27,270 0
8 West Ham United Hạng 2 10 (0) 0 0 06,800 0
7 West Ham United Hạng 1 14 (0) 3 5 06,363 0
6 West Ham United Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
5 West Ham United Hạng 1 7 (0) 3 6 16,860 0
4 West Ham United Hạng 1 5 (0) 1 0 07,000 1
3 West Ham United Hạng 2 1 (0) 0 1 08,000 0
2 West Ham United Hạng 2 3 (0) 0 0 17,670 0
1 West Ham United Hạng 1 3 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu166 (0)4355106,9963

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1329 Th10 2014MillwallIpswich Town7.4MJack COLLISON
1318 Th08 2014BlackpoolMillwall7.1MJack COLLISON
1313 Th08 2014West Ham UnitedBlackpool4.4MJack COLLISON
13 2 Th08 2014ArsenalWest Ham United3.7MJack COLLISON
12 1 Th07 2014West Ham UnitedArsenal4.4MJack COLLISON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20158682Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th12 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----