Jack COLLISON
80
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th10 1988
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 71 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,51 | 6 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,90 | 0 | 1 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 17 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 166 (0) | 43 | 55 | 10 | 6,99 | 6 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Millwall | Ipswich Town | 7.4M | Jack COLLISON |
13 | 18 Th08 2014 | Blackpool | Millwall | 7.1M | Jack COLLISON |
13 | 13 Th08 2014 | West Ham United | Blackpool | 4.4M | Jack COLLISON |
13 | 2 Th08 2014 | Arsenal | West Ham United | 3.7M | Jack COLLISON |
12 | 1 Th07 2014 | West Ham United | Arsenal | 4.4M | Jack COLLISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th06 2015 | 86 | 82 | 4 |
11 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |