Aiman NAPOLI
80
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th07 1989
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 14 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 14 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 32 (0) | 15 | 7 | 2 | 7,34 | 3 | 0 |
13 | Pisa SC | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | Pisa SC | Hạng 2 | 38 (0) | 16 | 4 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
11 | Pisa SC | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,94 | 5 | 0 |
10 | Pisa SC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
9 | Internazionale | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 6 | 0 | 5,33 | 3 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 37 (0) | 16 | 10 | 0 | 5,38 | 8 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,03 | 2 | 1 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 86 | 74 | 14 | 6,58 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Internazionale | Pisa SC | 1.0M | Aiman NAPOLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2010 | 76 | 80 | 4 |
3 Th02 2010 | 69 | 76 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |