Paul TURNBULL
68
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th01 1989
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Macclesfield FC), English Cup (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,14 | 1 | 1 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 20 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 28 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
8 | Stockport County | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
7 | Stockport County | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Stockport County | Hạng 4 | 21 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
5 | Stockport County | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
4 | Stockport County | Hạng 4 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,89 | 7 | 0 |
3 | Stockport County | Hạng 4 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,54 | 5 | 0 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 5,85 | 5 | 0 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 36 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,17 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 35 | 38 | 6 | 6,18 | 45 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Northampton Town | Macclesfield FC | 11k | Paul TURNBULL |
10 | 3 Th07 2013 | Stockport County | Northampton Town | 713k | Paul TURNBULL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2017 | 70 | 68 | 2 |
7 Th08 2013 | 75 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |