Lenell JOHN-LEWIS
68
Chỉ số
6 (Ngày 19 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
17 Th05 1989
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 27 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,22 | 4 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 27 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,22 | 4 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 33 (0) | 16 | 6 | 5 | 7,30 | 5 | 1 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 37 (0) | 14 | 13 | 4 | 7,35 | 3 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 35 (0) | 25 | 15 | 7 | 7,51 | 6 | 0 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 35 (0) | 18 | 5 | 1 | 7,17 | 7 | 0 |
10 | Grimsby Town | Hạng 5 | 36 (0) | 12 | 12 | 4 | 6,89 | 5 | 0 |
9 | Grimsby Town | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | Lincoln City | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Lincoln City | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Lincoln City | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Lincoln City | Hạng 5 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Lincoln City | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Lincoln City | Hạng 5 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 105 | 59 | 25 | 7,10 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th03 2013 | Bury | Grimsby Town | 193k | Lenell JOHN-LEWIS |
6 | 13 Th09 2011 | Lincoln City | Bury | 282k | Lenell JOHN-LEWIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2020 | 74 | 68 | 6 |
26 Th06 2018 | 73 | 74 | 1 |
26 Th02 2018 | 72 | 73 | 1 |
26 Th10 2017 | 71 | 72 | 1 |
26 Th06 2017 | 72 | 71 | 1 |
26 Th10 2014 | 73 | 72 | 1 |
27 Th08 2011 | 70 | 73 | 3 |
4 Th12 2009 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |