Vadis ODJIDJA-OFOE
83
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th02 1989
Ngày sinh
295k
Giá
295,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 80% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,16 | 3 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,07 | 2 | 1 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,77 | 5 | 1 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,76 | 3 | 1 |
5 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
4 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,82 | 2 | 0 |
2 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,76 | 1 | 0 |
1 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 43 | 38 | 13 | 6,72 | 24 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 4 Th09 2014 | Club Brugge KV | Zulte Waregem | 7.5M | Vadis ODJIDJA-OFOE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2023 | 84 | 83 | 1 |
30 Th05 2022 | 85 | 84 | 1 |
24 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th11 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th04 2010 | 85 | 86 | 1 |
12 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |