Zoltán STIEBER
77
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
16 Th10 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 26 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Koblenz | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | Koblenz | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,94 | 2 | 1 |
10 | Koblenz | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
9 | Koblenz | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 5 | 2 | 7,09 | 3 | 1 |
8 | Koblenz | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,19 | 6 | 0 |
7 | Koblenz | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
6 | Koblenz | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
5 | Koblenz | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
4 | Koblenz | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,38 | 5 | 0 |
3 | Koblenz | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,89 | 2 | 1 |
2 | Koblenz | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 74 | 56 | 14 | 6,82 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Furth | Hamburg | 3.6M | Zoltán STIEBER |
12 | 19 Th05 2014 | Koblenz | Furth | 5.8M | Zoltán STIEBER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2022 | 80 | 77 | 3 |
17 Th03 2021 | 83 | 80 | 3 |
6 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
17 Th06 2011 | 82 | 84 | 2 |
29 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
31 Th10 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |